🌟 출장하다 (出場 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출장하다 (
출짱하다
)
🗣️ 출장하다 (出場 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 선발로 출장하다. [선발 (先發)]
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Chính trị (149)