🌟 출장하다 (出場 하다)

Động từ  

1. 어떤 장소에 나가다.

1. ĐI CÔNG TÁC: Đi đến địa điểm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출장한 사람.
    A person on a business trip.
  • Google translate 노인이 출장하다.
    Old man on business.
  • Google translate 팀원이 출장하다.
    The team member is on a business trip.
  • Google translate 단상에 출장하다.
    Go on a business trip to the podium.
  • Google translate 발표회에 출장하다.
    Go to a presentation.
  • Google translate 엉겁결에 출장하다.
    Go on a business trip in a muddle.
  • Google translate 민준이는 한 달에 한 번씩 제품 설명회에 출장한다.
    Minjun goes to a product presentation once a month.
  • Google translate 지수는 부장 대신 출장하여 단상에 올랐다.
    Ji-su went on the podium instead of the manager.
  • Google translate 선생님은 발표회에 출장할 때 긴장하지 않으세요?
    Don't you get nervous when you're on a business trip?
    Google translate 아직도 첫 발표회처럼 떨릴 때가 있지만 대체로 익숙해져서 괜찮아요.
    I'm still as nervous as the first presentation, but i'm usually used to it, so it's okay.

출장하다: go somewhere,しゅつじょうする【出場する】,se montrer à un lieu,,يظهر,томилогдох, томилох,đi công tác,ไปทำงานนอกสถานที่, ไปทำงานสถานที่อื่น,pergi dinas, menuju ke,выезжать; выехать,参加,出场,登场,

2. 경기를 하러 경기장에 나가다.

2. LÊN ĐƯỜNG THI ĐẤU: Đi đến đấu trường để thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출장한 경기.
    Competition on the field.
  • Google translate 출장한 선수.
    A player on the field.
  • Google translate 라이벌이 출장하다.
    A rival goes on a business trip.
  • Google translate 결승전에 출장하다.
    Go to the finals.
  • Google translate 예선에 출장하다.
    Run for the preliminaries.
  • Google translate 주전으로 출장하다.
    Travel on a weekly basis.
  • Google translate 민준이는 부상으로 결승전에 출장하는 것이 어려워졌다.
    Min-jun's injury made it difficult for him to play in the finals.
  • Google translate 지수가 출장한 경기는 반드시 승리하였다.
    The game in which the jisoo went on must have won.
  • Google translate 김 선수가 오늘 교체 선수로도 출장하지 못한 이유가 뭡니까?
    Why couldn't kim play as a substitute today?
    Google translate 오늘 몸 상태가 좋지 않아 어쩔 수 없었어요.
    I couldn't help it because i wasn't feeling well today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장하다 (출짱하다)

🗣️ 출장하다 (出場 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Chính trị (149)