Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출장하다 (출짱하다)
출짱하다
Start 출 출 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19)