🌟 촉발 (觸發)

Danh từ  

1. 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어남. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ BÙNG PHÁT, SỰ BỊ KÍCH ĐỘNG, SỰ KÍCH ĐỘNG: Sự gặp phải sự việc nào đó khiến cho cảm xúc hay rung cảm nào đó trỗi dậy. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정의 촉발.
    A touch of emotion.
  • Google translate 생각의 촉발.
    The trigger of thought.
  • Google translate 충동의 촉발.
    The trigger of an impulse.
  • Google translate 촉발의 상황.
    Situation of triggering.
  • Google translate 촉발의 역할.
    The role of the trigger.
  • Google translate 촉발이 되다.
    Trigger.
  • Google translate 촉발을 일으키다.
    Set off a trigger.
  • Google translate 촉발을 하다.
    Set off a trigger.
  • Google translate 회사에서 갑작스러운 일정 변경을 해서 사람들에게 혼란 촉발을 일으켰다.
    The company made a sudden change of schedule, triggering confusion in people.
  • Google translate 혼자 집에서 분을 삭이다가 억울한 생각의 촉발로 결국 전화기를 들고 말았다.
    I was burning my anger at home by myself, but i ended up holding the phone in the wake of a false thought.
  • Google translate 어제는 갑자기 왜 그렇게 울었어? 안 좋은 일이 있니?
    Why did you cry so suddenly yesterday? is there anything wrong?
    Google translate 응. 요즘 계속 힘든 일이 있었는데 어제 선생님께 꾸중을 들은 게 촉발이 된 것 같아.
    Yes. i've been having a hard time lately, and i think it triggered the scolding from the teacher yesterday.

촉발: trigger; provocation,しょくはつ【触発】,provocation,excitación, entusiasmo,إثارة، تحفيز، حثٌّ,хөөрөл, сэрэл, сэтгэл хөдлөл,sự bùng phát, sự bị kích động, sự kích động,การยุยง, การกระตุ้น, การปลุกเร้า,pendorongan, kemunculan, pembentukan,эмоциональный взрыв,触发,

2. 어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발함. 또는 그렇게 폭발시킴.

2. NỔ TUNG, BÙNG NỔ, LÀM NỔ TUNG, LÀM BÙNG NỔ: Việc cái nào đó chạm phải hoặc đâm phải nên phát nổ. Hoặc làm cho nổ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉발 장치.
    Trigger.
  • Google translate 촉발이 되다.
    Trigger.
  • Google translate 촉발이 일어나다.
    A trigger takes place.
  • Google translate 촉발을 하다.
    Set off a trigger.
  • Google translate 촉발로 다치다.
    To injure by triggering.
  • Google translate 촉발로 불타다.
    Burn with a trigger.
  • Google translate 촉발에 놀라다.
    Surprised by the trigger.
  • Google translate 갑자기 굉음이 들리며 폭발했다는 공장 주변에 가보니 촉발 장치가 있었다.
    When i went around the factory, there was a sudden roar and explosion, there was a trigger.
  • Google translate 과학 실험실에서 약품들의 갑작스러운 촉발로 몇몇의 학생들이 부상을 당했다.
    Several students were injured in the sudden trigger of drugs in a scientific laboratory.
  • Google translate 어제 공장에서 왜 갑자기 불이 난 거야? 다친 사람은 없다니 다행이긴 하지만 말이야.
    Why did the factory suddenly catch fire yesterday? i'm glad no one's hurt.
    Google translate 응. 위험 물질들이 마찰을 일으켜서 촉발이 일어났다고 하더라고.
    Yeah. they say that the trigger was caused by the friction of dangerous substances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉발 (촉빨)
📚 Từ phái sinh: 촉발되다(觸發되다): 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다., 어떤 것이 닿거나 … 촉발하다(觸發하다): 어떤 일을 당해 감정이나 충동 등이 일어나다. 또는 그렇게 되게 하…

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47)