🌟 털장갑 (털 掌匣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 털장갑 (
털장갑
) • 털장갑이 (털장가비
) • 털장갑도 (털장갑또
) • 털장갑만 (털장감만
)
🗣️ 털장갑 (털 掌匣) @ Ví dụ cụ thể
- 응. 두꺼운 옷이랑 털장갑, 털모자만 있으면 끄떡없어. [북풍한설 (北風寒雪)]
🌷 ㅌㅈㄱ: Initial sound 털장갑
-
ㅌㅈㄱ (
퇴직금
)
: 직장을 그만두는 사람에게 일하던 곳에서 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG HƯU: Tiền của nơi người thôi việc trả cho người đó. -
ㅌㅈㄱ (
털장갑
)
: 털실로 짠 장갑.
Danh từ
🌏 GĂNG TAY LEN: Găng tay đan bằng sợi len. -
ㅌㅈㄱ (
특집극
)
: 라디오나 텔레비전에서 특별한 날이나 사건 등을 기념하기 위해 만든 극.
Danh từ
🌏 KỊCH ĐẶC BIỆT: Kịch trên đài hay truyền hình, được làm để kỉ niệm ngày hay sự kiện đặc biệt. -
ㅌㅈㄱ (
타자기
)
: 손가락으로 글자판을 눌러 종이에 글자를 찍는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÁNH CHỮ: Máy dùng ngón tay ấn lên bàn phím rồi gõ chữ lên giấy. -
ㅌㅈㄱ (
투자가
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích. -
ㅌㅈㄱ (
통제권
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN KHỐNG CHẾ, QUYỀN KIỂM SOÁT: Quyền có thể ngăn không cho thực hiện hành vi nào đó, theo mục đích hay phương châm nào đó.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giáo dục (151)