🌟 탱화 (幀▽畫)

Danh từ  

1. 불교에서, 부처, 보살, 성현, 경전에 나온 내용 등을 그려서 벽에 거는 그림.

1. TRANH PHẬT: Bức tranh vẽ nội dung có Phật, Bồ tát, thánh hiền, kinh điển...rồi treo lên tường, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탱화의 부처.
    Buddha of tanghua.
  • Google translate 탱화가 걸리다.
    Tangerine gets caught.
  • Google translate 탱화가 유행하다.
    Tanghua is in vogue.
  • Google translate 탱화를 그리다.
    Draw a tang.
  • Google translate 탱화를 걸다.
    Hang a tang.
  • Google translate 법당 안에는 탱화가 걸려 있었다.
    Inside the chapel, there was a tanghwa.
  • Google translate 벽에 걸려 있는 탱화에는 부처의 모습이 담겨 있었다.
    The tangs hanging on the wall contained the image of buddha.
  • Google translate 김 화백은 불교의 탱화를 전문적으로 그리는 사람이다.
    Artist kim is a professional painter of buddhist tangs.

탱화: Buddhist wall painting,ぶつが【仏画】,peinture bouddhiste,pintura de Buda,صورة المذبح البوذيّ,бурхан багшийн хөрөг зураг, бурханы сургаалт зураг,tranh Phật,ภาพจิตรกรรมฝาผนังพุทธประวัติ,taenghwa: lukisan agama Buddha,буддийская картина,壁挂佛像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탱화 (탱화)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52)