🌟 탱화 (幀▽畫)

Danh từ  

1. 불교에서, 부처, 보살, 성현, 경전에 나온 내용 등을 그려서 벽에 거는 그림.

1. TRANH PHẬT: Bức tranh vẽ nội dung có Phật, Bồ tát, thánh hiền, kinh điển...rồi treo lên tường, trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탱화의 부처.
    Buddha of tanghua.
  • 탱화가 걸리다.
    Tangerine gets caught.
  • 탱화가 유행하다.
    Tanghua is in vogue.
  • 탱화를 그리다.
    Draw a tang.
  • 탱화를 걸다.
    Hang a tang.
  • 법당 안에는 탱화가 걸려 있었다.
    Inside the chapel, there was a tanghwa.
  • 벽에 걸려 있는 탱화에는 부처의 모습이 담겨 있었다.
    The tangs hanging on the wall contained the image of buddha.
  • 김 화백은 불교의 탱화를 전문적으로 그리는 사람이다.
    Artist kim is a professional painter of buddhist tangs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탱화 (탱화)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)