🌟 총궐기 (總蹶起)

Danh từ  

1. 모든 사람이 참여하여 힘차게 일어남. 또는 그런 행위.

1. SỰ TẬP HỢP, CUỘC TẬP HỢP: Việc tất cả mọi người tham gia vào và diễn ra mạnh mẽ. Hoặc hành vi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총궐기 대회.
    A general rally.
  • Google translate 총궐기 투쟁.
    Fight in arms.
  • Google translate 총궐기의 날.
    The day of the general rally.
  • Google translate 총궐기를 촉구하다.
    Urge a general rally.
  • Google translate 총궐기를 하다.
    Hold a general rally.
  • Google translate 지난달 이웃 나라에서는 독재 정권에 반대하는 국민들의 총궐기가 있었다.
    Last month there was a people's general rally against the dictatorship in neighboring countries.
  • Google translate 전국의 대학생들과 학부모들이 등록금 인하를 요구하는 총궐기 대회를 열었다.
    College students and parents across the country held a rally calling for tuition cuts.
  • Google translate 회사의 부당한 대우를 그냥 넘겨서는 안 됩니다.
    The company's unfair treatment should not be ignored.
    Google translate 네, 우리 모두가 총궐기를 해서 이 문제를 해결합시다.
    Yes, let's all go on a general strike and solve this problem.

총궐기: general rally,そうけっき【総決起】,soulèvement général,congregación,تجمع عام، مظاهرة عامة,бүх нийтийн жагсаал, бүх нийтийн эсэргүүцэл, бүх нийтийн эсэргүүцлийн хөдөлгөөн,sự tập hợp, cuộc tập hợp,การชุมนุม, การระดมพล,reli, unjuk rasa,всеобщее восстание,总动员,一致奋起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총궐기 (총ː궐기)
📚 Từ phái sinh: 총궐기하다: 모두가 참여하여 힘차게 일어나다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)