🌟 파이프 (pipe)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Việc nhà
🗣️ 파이프 (pipe) @ Ví dụ cụ thể
- 대형 파이프 오르간. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 파이프 오르간 선율. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 파이프 오르간 소리. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 파이프 오르간 연주자. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 파이프 오르간이 설치되다. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 파이프 오르간을 연주하다. [파이프 오르간 (pipeorgan)]
- 진공 파이프. [진공 (眞空)]
🌷 ㅍㅇㅍ: Initial sound 파이프
-
ㅍㅇㅍ (
파이프
)
: 물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG, ĐƯỜNG ỐNG: Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10)