🌟 파이프 (pipe)

  Danh từ  

1. 물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관.

1. ỐNG, ĐƯỜNG ỐNG: Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 파이프.
    Gas pipe.
  • 기름 파이프.
    Oil pipes.
  • 파이프.
    Steel pipes.
  • 수도 파이프.
    Water pipes.
  • 파이프가 막히다.
    Pipe clogged.
  • 파이프가 얼다.
    The pipe freezes.
  • 파이프를 설치하다.
    Install pipes.
  • 파이프를 연결하다.
    Connect pipe.
  • 가스가 나지 않는 나라에서 가스 파이프를 통해 이웃 나라에서 가스를 수입하였다.
    Gas was imported from neighboring countries through gas pipes from gas-free countries.
  • 날씨가 추워지자 수도 파이프가 얼어 물이 나오지 않았다.
    As the weather got colder, the water pipes froze and no water came out.
  • 내가 사는 도시는 기름을 잘 공급하기 위해 기름 파이프를 설치하였다.
    The city where i live has installed oil pipes to provide a good supply of oil.

2. 썬 담배를 담아 피우는 서양식의 짧은 담뱃대.

2. TẨU (THUỐC LÁ): Ống thuốc lá ngắn kiểu Tây đựng thuốc lá thái và hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파이프 담배.
    Pipe tobacco.
  • 파이프를 빨다.
    Suck a pipe.
  • 파이프를 피우다.
    Smoke a pipe.
  • 파이프에 끼우다.
    Put it in a pipe.
  • 파이프에 담다.
    Put in a pipe.
  • 담배를 좋아하시는 아버지는 항상 파이프 담배를 피우셨다.
    My father, who liked smoking, always smoked pipe.
  • 우리 할아버지는 썰어 놓은 담배를 서양식 파이프에 담아 피우셨다.
    My grandfather smoked his chopped tobacco in a western-style pipe.

3. 얇은 종이로 가늘고 길게 만 담배를 끼워서 피우는 데 쓰는 물건.

3. TẨU (THUỐC LÁ): Đồ vật dùng khi nhét thuốc lá cuộn dài và mảnh bằng giấy mỏng và hút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상아 파이프.
    Ivory pipes.
  • 파이프를 갖고 다니다.
    Carry a pipe.
  • 파이프를 물다.
    Bite the pipe.
  • 파이프를 빨다.
    Suck a pipe.
  • 파이프에 끼우다.
    Put it in a pipe.
  • 동네 어른들은 파이프에 길게 말아 놓은 궐련을 끼워 피우며 이야기를 나누고 있었다.
    The elders of the village were talking, smoking a long rolled cigarette in a pipe.
  • 지수네 할아버지는 항상 궐련을 끼운 파이프를 물고 계셨다.
    Jisoo's grandfather always held a pipe with a cigarette in it.


📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Việc nhà  

🗣️ 파이프 (pipe) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Việc nhà (48) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)