🌟 치킨 (chicken)

☆☆☆   Danh từ  

1. 토막을 낸 닭에 밀가루 등을 묻혀 기름에 튀기거나 구운 음식.

1. GÀ RÁN, GÀ NƯỚNG: Món ăn thịt gà cắt miếng nhúng bột… rồi rán trong dầu hoặc nướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양념 치킨.
    Spicy chicken.
  • Google translate 치킨이 맛있다.
    Chicken is delicious.
  • Google translate 치킨을 먹다.
    Eat chicken.
  • Google translate 치킨을 배달하다.
    Deliver chicken.
  • Google translate 치킨을 시키다.
    Order chicken.
  • Google translate 내가 자주 배달을 시켜 먹는 치킨 가게는 신선한 닭고기와 좋은 기름을 써서 치킨 맛이 아주 좋다.
    The chicken store i often order is very delicious because it uses fresh chicken and good oil.
  • Google translate 우리는 프라이드치킨과 양념 치킨을 반반씩 시켜 사이좋게 나누어 먹었다.
    We ordered half fried chicken and half seasoned chicken and shared them well.
  • Google translate 전 닭고기밖에 못 먹어요.
    I can only eat chicken.
    Google translate 그럼 치킨 시켜 먹자.
    Then let's order some chicken.

치킨: fried chicken,フライドチキン。とりのからあげ【鶏のから揚げ】,poulet frit, poulet grillé, poulet rôti,pollo frito, pollo a la brasa,دجاج مقلي,шарсан тахиа,gà rán, gà nướng,ไก่ทอด,ayam goreng, fried chicken,чикин; курица в кляре,炸鸡,


📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  
📚 Variant: 취킨 치큰 치퀸

🗣️ 치킨 (chicken) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)