🌟 치하 (致賀)

Danh từ  

1. 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러냄.

1. SỰ KHEN NGỢI, SỰ KHEN TẶNG: Sự biểu lộ ra bên ngoài ý biết ơn hay khen ngợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진실한 치하.
    A sincere compliment.
  • Google translate 치하의 말.
    Words under the rule.
  • Google translate 치하를 드리다.
    Give thanks.
  • Google translate 치하를 받다.
    Receive praise.
  • Google translate 치하를 보내다.
    Send a message.
  • Google translate 나는 환자와 환자 가족으로부터 고맙다든가 애썼다는 치하를 받을 때마다 의사가 되길 잘했다고 생각한다.
    I think it was good to be a doctor every time i received thanks or hard work from the patient and his family.
  • Google translate 대통령은 금메달을 따고 돌아온 선수들에게 치하의 말을 전했다.
    The president spoke to the athletes who returned from winning the gold medal.
  • Google translate 지금부터 교장 선생님의 치하 말씀을 듣겠습니다.
    From now on, we'll listen to the principal's compliments.

치하: praise; appreciation; compliment,おれい【お礼】。しゃれい【謝礼】。ほめたたえ【褒め称え】,compliment, applaudissement, félicitation,apreciación,إطراء، مدْح,магтаал, сайшаал, урамшуулал,sự khen ngợi, sự khen tặng,การชื่นชม, การชมเชย, การแสดงความขอบคุณ, การแสดงความยินดี,pujian, terima kasih, syukur,хвала; благодарность,祝贺,称赞,表扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치하 (치ː하)
📚 Từ phái sinh: 치하하다(致賀하다): 고마움이나 칭찬의 뜻을 겉으로 드러내다.

🗣️ 치하 (致賀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)