🌟 칙칙하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칙칙하다 (
칙치카다
) • 칙칙한 (칙치칸
) • 칙칙하여 (칙치카여
) 칙칙해 (칙치캐
) • 칙칙하니 (칙치카니
) • 칙칙합니다 (칙치캄니다
)
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 칙칙하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)