🌟 태음력 (太陰曆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태음력 (
태음녁
) • 태음력이 (태음녀기
) • 태음력도 (태음녁또
) • 태음력만 (태음녕만
)
🗣️ 태음력 (太陰曆) @ Ví dụ cụ thể
- 태양력과 태음력. [태양력 (太陽曆)]
- 태음력은 태양력과 차이가 있으므로 사 년에 한 번 윤달을 둔다. [태양력 (太陽曆)]
🌷 ㅌㅇㄹ: Initial sound 태음력
-
ㅌㅇㄹ (
태음력
)
: 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRĂNG, ÂM LỊCH: Lịch đếm ngày theo chuẩn thời gian tiêu tốn khi mặt trăng quay một vòng quanh trái đất. -
ㅌㅇㄹ (
통유리
)
: 잇거나 자르지 않은 크게 하나로 된 유리.
Danh từ
🌏 THỦY TINH NGUYÊN TẤM: Thủy tinh thành một mảng lớn không nối hoặc cắt. -
ㅌㅇㄹ (
태양력
)
: 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRỜI, DƯƠNG LỊCH: Lịch đếm ngày bằng cách định ra thời gian tiêu tốn khi trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời thành một năm.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70)