🌟 태음력 (太陰曆)

Danh từ  

1. 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.

1. LỊCH MẶT TRĂNG, ÂM LỊCH: Lịch đếm ngày theo chuẩn thời gian tiêu tốn khi mặt trăng quay một vòng quanh trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태음력 체계.
    The lunar system.
  • 태음력의 원리.
    Principle of lunar calendar.
  • 태음력을 사용하다.
    Use the lunar calendar.
  • 태음력을 쓰다.
    Use the lunar calendar.
  • 태음력을 채택하다.
    Adopt a lunar calendar.
  • 옛날 사람들은 달이 차고 기우는 것을 주기로 하는 태음력을 사용하였다.
    In the old days, people used the lunar calendar to give the moon a kick and a tilt.
  • 서양 문명이 들어오면서 달의 운행을 기준으로 하는 태음력에서 해를 중심으로 하는 태양력으로 바뀌었다.
    With the introduction of western civilization, the lunar calendar has changed from the lunar calendar to the solar calendar centered around the sun.
Từ đồng nghĩa 음력(陰曆): 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달…
Từ tham khảo 태양력(太陽曆): 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태음력 (태음녁 ) 태음력이 (태음녀기) 태음력도 (태음녁또) 태음력만 (태음녕만)

🗣️ 태음력 (太陰曆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47)