🌟 판매원 (販賣員)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매원 (
판매원
)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 판매원 (販賣員) @ Giải nghĩa
- 무인점포 (無人店鋪) : 자동판매기를 갖추고 판매원 없이 음료수 등을 파는 가게.
🗣️ 판매원 (販賣員) @ Ví dụ cụ thể
- 백화점 판매원. [백화점 (百貨店)]
- 직업적 판매원. [직업적 (職業的)]
- 서비스직에 종사하는 사람들 중에는 호텔 웨이터, 미용사, 판매원 등이 있다. [종사하다 (從事하다)]
🌷 ㅍㅁㅇ: Initial sound 판매원
-
ㅍㅁㅇ (
판매원
)
: 상품을 파는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BÁN HÀNG: Người làm công việc bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅇ (
판매액
)
: 상품을 판 금액. 또는 그 돈 전체의 액수.
Danh từ
🌏 DOANH THU BÁN HÀNG: Số tiền bán sản phẩm. Hoặc tổng số tiền đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82)