🌟 침엽수림 (針葉樹林)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침엽수림 (
치몁쑤림
)
🌷 ㅊㅇㅅㄹ: Initial sound 침엽수림
-
ㅊㅇㅅㄹ (
침엽수림
)
: 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무로 이루어진 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG CÂY LÁ KIM: Rừng chủ yếu gồm cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn.
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11)