🌟 침엽수림 (針葉樹林)

Danh từ  

1. 잎이 바늘처럼 가늘고 길며 끝이 뾰족한 나무로 이루어진 숲.

1. RỪNG CÂY LÁ KIM: Rừng chủ yếu gồm cây có lá mỏng như cây kim, dài và đầu lá nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울창한 침엽수림.
    A dense coniferous forest.
  • Google translate 침엽수림이 발달하다.
    The coniferous forest develops.
  • Google translate 침엽수림이 줄어들다.
    The coniferous forest shrinks.
  • Google translate 침엽수림을 구성하다.
    Construct a coniferous forest.
  • Google translate 침엽수림을 조성하다.
    Create coniferous forests.
  • Google translate 침엽수림에 들어서다.
    Enter a coniferous forest.
  • Google translate 침엽수림으로 바꾸다.
    Change to coniferous forest.
  • Google translate 이곳 침엽수림은 주로 소나무와 잣나무로 이루어져 있다.
    The coniferous forest here consists mainly of pine and pine trees.
  • Google translate 수익성이 높다는 이유로 침엽수림은 계속 증가하고 있는 추세이다.
    The coniferous forest is on the rise because of its high profitability.
  • Google translate 이곳엔 침엽수림이 무성하군요.
    There are so many coniferous forests here.
    Google translate 네, 여기가 겨울에 몹시 춥고 눈도 많은 지역이거든요.
    Yeah, it's freezing and snowy in the winter.

침엽수림: coniferous forest,しんようじゅりん【針葉樹林】,forêt de conifères,bosque de coníferos,غابة أشجار صنوبرية,шилмүүст ой,rừng cây lá kim,ป่าต้นชิมย็อบ(ต้นไม้ที่มีใบลักษณะเหมือนเข็ม),hutan cemara, hutan pinus,хвойный лес,针叶林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침엽수림 (치몁쑤림)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11)