🌟 카리스마 (charisma)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 카리스마적: 대중을 심복시켜 따르게 하는 뛰어난 능력이나 자질이 있는. 또는 그런 것.
🗣️ 카리스마 (charisma) @ Ví dụ cụ thể
- 그의 카리스마 넘치는 연기는 무대를 장악했다. [장악하다 (掌握하다)]
🌷 ㅋㄹㅅㅁ: Initial sound 카리스마
-
ㅋㄹㅅㅁ (
카리스마
)
: 많은 사람들을 이끌어 따르게 하는 능력.
Danh từ
🌏 SỨC THU HÚT, LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực lôi kéo nhiều người theo.
• Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17)