Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 카리스마적: 대중을 심복시켜 따르게 하는 뛰어난 능력이나 자질이 있는. 또는 그런 것.
Start 카 카 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 스 스 End
Start 마 마 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53)