🌟 카리스마 (charisma)

Danh từ  

1. 많은 사람들을 이끌어 따르게 하는 능력.

1. SỨC THU HÚT, LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực lôi kéo nhiều người theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카리스마가 넘치다.
    Charismatic.
  • 카리스마가 없다.
    No charisma.
  • 카리스마가 흐르다.
    Charismatic.
  • 카리스마를 갖다.
    Have charisma.
  • 카리스마를 소유하다.
    Own charisma.
  • 카리스마로 지배하다.
    Dominate with charisma.
  • 형의 날카로운 눈매에서 카리스마가 느껴졌다.
    I felt charisma in my brother's sharp eyes.
  • 팀장은 어린 나이에도 불구하고 탁월한 카리스마로 팀원을 이끌었다.
    Despite his young age, the team leader led the team with outstanding charisma.
  • 오늘 회의에서 사장님 호령이 대단하셨다지?
    I heard the boss was very bossy at today's meeting, right?
    말도 마, 그 카리스마에 다들 꼼짝도 못 했다니까.
    Don't even mention it, they're all stuck with that charisma.


📚 Từ phái sinh: 카리스마적: 대중을 심복시켜 따르게 하는 뛰어난 능력이나 자질이 있는. 또는 그런 것.

🗣️ 카리스마 (charisma) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)