🌟 카펫 (carpet)

Danh từ  

1. 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.

1. THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붉은 카펫.
    Red carpet.
  • Google translate 카펫이 부드럽다.
    The carpet is soft.
  • Google translate 카펫을 깔다.
    Spread carpet.
  • Google translate 카펫을 청소하다.
    Clean the carpet.
  • Google translate 카펫을 털다.
    Shake the carpet.
  • Google translate 카펫을 펼치다.
    Spread carpet.
  • Google translate 거실 바닥의 작은 카펫이 포근한 느낌을 주었다.
    The small carpet on the floor of the living room gave a cozy feeling.
  • Google translate 빨간 카펫을 밟으며 계단을 오르는 여배우를 향해 플래시 세례가 터졌다.
    Flash baptized the actress who climbed the stairs stepping on the red carpet.
  • Google translate 시끄러우니까 복도에서 뛰어다니면 안 돼!
    Don't run around the hall because it's noisy!
    Google translate 에이, 카펫이 깔려 있어서 발소리도 안 나는걸요.
    Man, it's carpeted and i can't even hear footsteps.
Từ đồng nghĩa 융단(絨緞): 양털 등의 털을 겉에 보풀이 일게 짠 두꺼운 천.

카펫: carpet; rug,カーペット。じゅうたん【絨緞】,moquette, tapis,alfombra,سجادة,хивс,thảm,พรม, พรมขนสัตว์, พรมปูพื้น,karpet, permadani,ковёр,地毯,地毡,


📚 Variant: 카페트

🗣️ 카펫 (carpet) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138)