🌟 팩시밀리 (facsimile)

Danh từ  

1. 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.

1. FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연구실 팩시밀리.
    Laboratory facsimile.
  • Google translate 팩시밀리 번호.
    The facsimile number.
  • Google translate 팩시밀리가 꺼지다.
    The facsimile goes out.
  • Google translate 팩시밀리를 이용하다.
    Use facsimile.
  • Google translate 팩시밀리로 보내다.
    Send by facsimile.
  • Google translate 문서를 보내 드려야 하니, 팩시밀리의 번호를 좀 알려 주십시오.
    I need to send you a document, so please give me the number of the facsimile.
  • Google translate 우리 사무실의 팩시밀리가 고장 나서 당분간 문서는 이메일로만 전송할 수 있다.
    The facsimile in our office is broken, so documents can only be sent by email for the time being.
  • Google translate 등록 서류는 직접 제출해야만 하나요?
    Do i have to submit the registration documents myself?
    Google translate 아닙니다. 우편이나 팩시밀리로 보내셔도 돼요.
    No. you can send it by mail or facsimile.
Từ đồng nghĩa 팩스(fax): 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 …

팩시밀리: fax; facsimile,ファクシミリ。ファックス,fax, fac-similé,fax, facsímil,فاكسيميل، فاكس,факс,fax, máy fax,โทรสาร, แฟกซ์,faksmile, faks,факс,传真,传真机,


📚 Variant: 펙시밀리

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)