🌟 팩시밀리 (facsimile)
Danh từ
📚 Variant: • 펙시밀리
🌷 ㅍㅅㅁㄹ: Initial sound 팩시밀리
-
ㅍㅅㅁㄹ (
팩시밀리
)
: 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치.
Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86)