🌟

Phó từ  

1. 좁은 범위를 한 바퀴 도는 모양.

1. QUAY MỘT VÒNG: Hình ảnh quay một vòng quanh phạm vi hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구르다.
    Top rolling.
  • Google translate 돌다.
    Turn round.
  • Google translate 돌리다.
    Turn the top.
  • Google translate 돌아서다.
    Turn round.
  • Google translate 둘러보다.
    Look around the top.
  • Google translate 무용수는 자세를 취한 채로 한 바퀴 돌았다.
    The dancer rounded once with a pose.
  • Google translate 유민이는 눈물을 감추려고 고개를 돌렸다.
    Yu-min turned his head to hide his tears.
  • Google translate 이번 테스트는 무엇인가요?
    What is this test?
    Google translate 균형 감각을 테스트할 것이니, 제자리에서 빠르게 돌아 보세요.
    We're going to test your sense of balance, so turn around quickly.

팽: round and round,くるっと。くるりと,,dando una vuelta,مرّةً واحدةً,,quay một vòng,(หมุน)วนหนึ่งรอบ, (หมุน)วนรอบหนึ่ง,,,(无对应词汇),

2. 갑자기 정신이 흐려지면서 어지러워지는 모양.

2. QUAY QUAY, QUAY CUỒNG: Hình ảnh đột nhiên tinh thần trở nên mờ mịt và chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리가 돌다.
    Heads are spinning.
  • Google translate 뙤약볕 아래에서 쭈구려 앉아 일을 했더니 머리가 돈다.
    Sitting in the sun and working, my head is spinning.
  • Google translate 아버지의 사고 소식을 들은 나는 갑자기 정신이 돌았다.
    Upon hearing the news of my father's accident, i suddenly lost my mind.

3. 갑자기 눈에 눈물이 글썽해지는 모양.

3. DÂNG TRÀN, RƯNG RƯNG: Hình ảnh đột nhiên nước mắt ngấn đầy ở mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈물이 돌다.
    Tears well up.
  • Google translate 부모님께 거짓말한 지수는 눈물이 돌 정도로 호되게 꾸지람을 들었다.
    Ji-su, who lied to her parents, was scolded so severely that tears came out.
  • Google translate 승규는 주인공이 죽는 장면에서 눈물이 돌더니 이내 뚝뚝 떨어졌다.
    Tears welled up in the scene where the main character died and soon dropped.
  • Google translate 유민이네 가족 사연 들었어? 너무 안됐더라.
    Did you hear yumin's family story? i was so sorry.
    Google translate 그러게 말이야. 부모님을 한꺼번에 잃었다는 소리에 눈물이 돌더라고.
    I know. tears welled up when i heard that i lost my parents all at once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97)