🌟 지워-

1. (지워, 지워서, 지웠다, 지워라)→ 지우다 1, 지우다 2, 지우다 3

1.


지워-: ,


📚 Variant: 지워 지워서 지웠다 지워라

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)