🌟 쿨쿨

☆☆   Phó từ  

1. 깊이 잠들어서 숨을 크게 쉬는 소리. 또는 그 모양.

1. KHÒ KHÒ: Âm thanh thở mạnh do ngủ sâu. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쿨쿨 곯아떨어지다.
    Go to sleep.
  • Google translate 쿨쿨 자다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 쿨쿨 잠이 들다.
    Fall asleep soundly.
  • Google translate 쿨쿨 잠을 자다.
    Sleep soundly.
  • Google translate 쿨쿨 코를 골다.
    Cool snore.
  • Google translate 어젯밤 늦게까지 과제를 한 민준이는 한낮이 될 때까지 쿨쿨 자고 있다.
    Min-joon, who did his homework late last night, is sleeping soundly until midday.
  • Google translate 하루 종일 고된 일에 지친 승규는 눕자마자 쿨쿨 코를 골며 잠이 들었다.
    Tired of hard work all day long, seung-gyu snored as soon as he lay down and fell asleep.
  • Google translate 네 형은 어디 있니?
    Where's your brother?
    Google translate 방에서 세상모르고 쿨쿨 자고 있어요.
    I'm sleeping in my room, i don't know anything.
작은말 콜콜: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.

쿨쿨: zzz,ぐうぐう,,durmiendo profundamente,صوت "كول كول",,khò khò,ครอก, (กรน)ครอก ๆ,,,呼呼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쿨쿨 (쿨쿨)
📚 Từ phái sinh: 쿨쿨거리다, 쿨쿨대다, 쿨쿨하다
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53)