🌟 코치하다 (coach 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코치하다 (
)
📚 Từ phái sinh: • 코치(coach): 지도하고 가르침., 운동 경기의 기술이나 전술을 선수들에게 지도하고 …
🌷 ㅋㅊㅎㄷ: Initial sound 코치하다
-
ㅋㅊㅎㄷ (
쾌청하다
)
: 하늘이 활짝 개어 날씨가 맑다.
Tính từ
🌏 QUANG ĐÃNG, TRONG XANH: Thời tiết trong sáng vì bầu trời không gợn chút mây. -
ㅋㅊㅎㄷ (
코치하다
)
: 지도하고 가르치다.
Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO, CHỈ BẢO: Chỉ đạo và dạy bảo.
• Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28)