🌟 콜걸 (call girl)
Danh từ
🌷 ㅋㄱ: Initial sound 콜걸
-
ㅋㄱ (
크기
)
: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn. -
ㅋㄱ (
큰길
)
: 크고 넓은 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TO, ĐƯỜNG LỚN: Con đường lớn và rộng. -
ㅋㄱ (
쾌감
)
: 매우 기분이 좋은 느낌.
☆
Danh từ
🌏 KHOÁI CẢM: Cảm giác tâm trạng rất vui sướng. -
ㅋㄱ (
콜걸
)
: 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.
Danh từ
🌏 GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng. -
ㅋㄱ (
쾌거
)
: 통쾌하고 장한 일.
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH HUY HOÀNG, THÀNH TÍCH VINH QUANG: Việc to lớn và đáng vui mừng. -
ㅋㄱ (
콧김
)
: 콧구멍으로 나오는 더운 김.
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Hơi nóng phả ra từ lỗ mũi.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)