🌟 콜걸 (call girl)

Danh từ  

1. 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.

1. GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜걸 생활.
    Call girl life.
  • Google translate 콜걸을 부르다.
    Call girl.
  • Google translate 고위급 간부 여러 명이 콜걸과의 스캔들에 휘말렸다.
    Several high-ranking officials have been embroiled in a scandal with the call girl.
  • Google translate 관광지에 있는 이 호텔은 콜걸과 함께 방을 잡는 손님이 많다.
    This hotel in the tourist area has many customers who take their rooms with the call girl.
  • Google translate 여배우 중에는 콜걸 생활을 했던 사람도 있다던데 정말일까?
    I heard some actresses used to be call girls. is that true?
    Google translate 설마 그렇기야 하겠어?
    You don't think you should?

콜걸: call girl; prostitute,コールガール,prostituée, call-girl,mujer escolta, prostituta, ramera,فتاه تحت الطلب، فتاه طلب,биеэ үнэлэгч, дуудлагын хүүхэн,gái gọi,หญิงขายบริการที่ใช้โทรเรียกทางโทรศัพท์, นางทางโทรศัพท์,wanita panggilan,девушка по вызову; проститутка,应召女郎,

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124)