🌟 콜걸 (call girl)

Danh từ  

1. 전화로 호출을 받고 상대를 만나 매춘을 하는 여자.

1. GÁI GỌI: Gái bán dâm, nhận cuộc gọi qua điện thoại và gặp đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콜걸 생활.
    Call girl life.
  • 콜걸을 부르다.
    Call girl.
  • 고위급 간부 여러 명이 콜걸과의 스캔들에 휘말렸다.
    Several high-ranking officials have been embroiled in a scandal with the call girl.
  • 관광지에 있는 이 호텔은 콜걸과 함께 방을 잡는 손님이 많다.
    This hotel in the tourist area has many customers who take their rooms with the call girl.
  • 여배우 중에는 콜걸 생활을 했던 사람도 있다던데 정말일까?
    I heard some actresses used to be call girls. is that true?
    설마 그렇기야 하겠어?
    You don't think you should?

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8)