🌟 톱니

Danh từ  

1. 톱의 가장자리에 있는 뾰족뾰족한 부분.

1. RĂNG CƯA: Phần nhọn ở gờ của cái cưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 톱니.
    Sharp teeth.
  • Google translate 톱니가 달리다.
    Saw teeth run.
  • Google translate 톱니가 서다.
    Saw teeth stand.
  • Google translate 톱니로 되어 있다.
    Be in serrated form.
  • Google translate 톱니로 만들다.
    Toothed.
  • Google translate 이 칼은 끝에 톱니가 달려 있어서 질긴 고기도 다 자를 수가 있다.
    This knife has a serrated tooth at the end that can cut all the tough meat.
  • Google translate 톱의 톱니가 워낙 날카롭다 보니 살짝만 스쳐도 나무에 흠집이 났다.
    The saw's teeth were so sharp that even a slight scratch cut the tree.
  • Google translate 톱니가 선 방향을 잘 보고 잘라야지 그렇게 하면 아무리 해도 안 잘려.
    You have to look in the direction of the teeth and cut them so that they won't cut off.
    Google translate 아, 그렇구나. 나는 아예 반대 방향으로 켜고 있었네.
    Oh, i see. i was turning it on in the opposite direction.

톱니: sawtooth,のこぎりのは【鋸の歯】。のこのめ【鋸の目】,lame de scie, dents de scie,dientes de serrucho,أسنان المنشار,хөрөөний шүд,răng cưa,ฟันเลื่อย,gerigi gergaji,зубья пилы,锯齿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 톱니 (톰니)


🗣️ 톱니 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42)