🌟 톱니바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톱니바퀴 (
톰니바퀴
)
🗣️ 톱니바퀴 @ Giải nghĩa
- 박차 (拍車) : 말을 탈 때 신는 신발의 뒤축에 달린 톱니바퀴 모양의 쇠.
🗣️ 톱니바퀴 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄴㅂㅋ: Initial sound 톱니바퀴
-
ㅌㄴㅂㅋ (
톱니바퀴
)
: 둘레에 일정한 간격으로 톱니를 내어 이가 서로 맞물려 돌아가게 만든 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH RĂNG CƯA: Bánh xe được làm với các răng cưa có khoảng cách nhất định ở trên vòng tròn, các răng cưa ăn vào nhau làm quay vòng.
• Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57)