🌟 톱니바퀴

Danh từ  

1. 둘레에 일정한 간격으로 톱니를 내어 이가 서로 맞물려 돌아가게 만든 바퀴.

1. BÁNH RĂNG CƯA: Bánh xe được làm với các răng cưa có khoảng cách nhất định ở trên vòng tròn, các răng cưa ăn vào nhau làm quay vòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시계의 톱니바퀴.
    The cogs of a clock.
  • 톱니바퀴가 돌아가다.
    Cogwheel turns.
  • 톱니바퀴가 물리다.
    Cogwheels bite.
  • 톱니바퀴를 이용하다.
    Use a cogwheel.
  • 톱니바퀴에 끼다.
    Get into a cog.
  • 이 기계는 톱니바퀴가 서로 물리면서 돌아가는 원리를 이용했다.
    This machine took advantage of the principle that the cogwheels were bitten by each other.
  • 우리 집 시계의 톱니바퀴가 망가지는 바람에 시간이 제대로 맞지 않는다.
    Our watch's cogs are broken and the time is not right.
  • 어? 이거 갑자기 왜 작동이 멈췄지?
    Huh? why did this suddenly stop working?
    기계 부품 속 톱니바퀴에 이물질이 낀 것 같습니다. 잠시 점검을 좀 할게요.
    The cog in the machine part appears to be fouled. let me check for a moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 톱니바퀴 (톰니바퀴)


🗣️ 톱니바퀴 @ Giải nghĩa

🗣️ 톱니바퀴 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52)