🌟 톱니바퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톱니바퀴 (
톰니바퀴
)
🗣️ 톱니바퀴 @ Giải nghĩa
- 박차 (拍車) : 말을 탈 때 신는 신발의 뒤축에 달린 톱니바퀴 모양의 쇠.
🗣️ 톱니바퀴 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㄴㅂㅋ: Initial sound 톱니바퀴
-
ㅌㄴㅂㅋ (
톱니바퀴
)
: 둘레에 일정한 간격으로 톱니를 내어 이가 서로 맞물려 돌아가게 만든 바퀴.
Danh từ
🌏 BÁNH RĂNG CƯA: Bánh xe được làm với các răng cưa có khoảng cách nhất định ở trên vòng tròn, các răng cưa ăn vào nhau làm quay vòng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52)