🌟 탄수화물 (炭水化物)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄수화물 (
탄ː수화물
)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật Văn hóa ẩm thực
🗣️ 탄수화물 (炭水化物) @ Giải nghĩa
- 녹말 (綠末) : 녹색 식물의 광합성 작용으로 만들어져 뿌리, 줄기, 씨앗 등에 저장되는 탄수화물.
- 당류 (糖類) : 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
- 당 (糖) : 포도당, 과당, 전분 등 물에 잘 녹으며 단맛이 있는 탄수화물.
- 영양소 (營養素) : 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.
- 섬유소 (纖維素) : 식물에서 얻는 섬유의 주된 성분인 흰 탄수화물.
🌷 ㅌㅅㅎㅁ: Initial sound 탄수화물
-
ㅌㅅㅎㅁ (
탄수화물
)
: 삼대 영양소 가운데 하나로, 수소, 산소, 탄소로 이루어진 화합물.
☆
Danh từ
🌏 CACBOHYDRAT: Hợp chất tạo thành bởi Hyđrô, Ôxy, Cacbon là một trong ba yếu tố dinh dưỡng lớn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Gọi món (132)