🌟 탄수화물 (炭水化物)

  Danh từ  

1. 삼대 영양소 가운데 하나로, 수소, 산소, 탄소로 이루어진 화합물.

1. CACBOHYDRAT: Hợp chất tạo thành bởi Hyđrô, Ôxy, Cacbon là một trong ba yếu tố dinh dưỡng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탄수화물 중독.
    Carbohydrate poisoning.
  • Google translate 탄수화물 분해 효소.
    Carbohydrate decomposition enzyme.
  • Google translate 단백질과 탄수화물.
    Protein and carbohydrates.
  • Google translate 탄수화물이 들어 있다.
    Contains carbohydrates.
  • Google translate 탄수화물이 풍부하다.
    Rich in carbohydrates.
  • Google translate 탄수화물을 분해하다.
    Disassemble carbohydrates.
  • Google translate 탄수화물을 섭취하다.
    Ingest carbohydrates.
  • Google translate 탄수화물을 과다하게 섭취하면 살이 찌기 쉽다.
    Too much carbohydrates are apt to make you fat.
  • Google translate 운동을 할 때에는 단백질과 탄수화물을 골고루 섭취해야 한다.
    When exercising, you should eat protein and carbohydrates evenly.
  • Google translate 운동을 열심히 하는데도 살이 잘 빠지지 않아.
    I exercise hard, but i still can't lose weight.
    Google translate 그러면 탄수화물 섭취량을 좀 줄여 봐.
    Then try to reduce your carbohydrate intake.

탄수화물: carbohydrate,たんすいかぶつ【炭水化物】,glucide,carbohidrato,الكربوهيدرات,нүүрс ус,cacbohydrat,คาร์โบไฮเดรต,karbohidrat,углевод,碳水化合物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄수화물 (탄ː수화물)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 탄수화물 (炭水化物) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Gọi món (132)