🌟 주워-

1. (주워, 주워서, 주웠다, 주워라)→ 줍다

1.


주워-: ,


📚 Variant: 주워 주워서 주웠다 주워라

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Gọi món (132)