🌟 (統)

Danh từ  

1. 동의 아래, 반의 위인 시의 행정 구역.

1. ẤP, LÀNG: Khu vực hành chính của thành phố, trên cấp xóm, dưới cấp phường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 에 살다.
    Living in the same barrel.
  • Google translate 같은 에 해당되다.
    Fall under the same barrel.
  • Google translate 으로 나누다.
    Divide by the barrel.
  • Google translate 으로 통합되다.
    Integrate into a barrel.
  • Google translate 어제는 우리 반장에게 연락이 왔는데 오늘 전체 회의가 있다는 것이었다.
    Yesterday i got a call from our captain tong that there was a plenary meeting today.
  • Google translate 행정 구역이 바뀌면서 옆집과 우리 집이 다른 으로 나뉘었다.
    As the administrative district changed, the next house and my house were divided into different barrels.
  • Google translate 어머, 안녕하세요. 우리 같은 에 살면서 이제야 처음 보는 거예요?
    Oh, hello. is this your first time seeing each other in the same container?
    Google translate 네, 제가 일을 하러 다니느라 아침 일찍 나갔다가 저녁 늦게 들어오거든요.
    Yeah, i work early in the morning and come home late in the evening.

통: tong,トン【統】,tong,tong,تونغ,тун,ấp, làng,ชุมชน,,тонг,统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (통ː)

Start

End


Ngôn luận (36) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)