🌟 (統)

Danh từ  

1. 동의 아래, 반의 위인 시의 행정 구역.

1. ẤP, LÀNG: Khu vực hành chính của thành phố, trên cấp xóm, dưới cấp phường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같은 에 살다.
    Living in the same barrel.
  • 같은 에 해당되다.
    Fall under the same barrel.
  • 으로 나누다.
    Divide by the barrel.
  • 으로 통합되다.
    Integrate into a barrel.
  • 어제는 우리 반장에게 연락이 왔는데 오늘 전체 회의가 있다는 것이었다.
    Yesterday i got a call from our captain tong that there was a plenary meeting today.
  • 행정 구역이 바뀌면서 옆집과 우리 집이 다른 으로 나뉘었다.
    As the administrative district changed, the next house and my house were divided into different barrels.
  • 어머, 안녕하세요. 우리 같은 에 살면서 이제야 처음 보는 거예요?
    Oh, hello. is this your first time seeing each other in the same container?
    네, 제가 일을 하러 다니느라 아침 일찍 나갔다가 저녁 늦게 들어오거든요.
    Yeah, i work early in the morning and come home late in the evening.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (통ː)

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82)