🌟 칼잡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칼잡이 (
칼자비
)
🌷 ㅋㅈㅇ: Initial sound 칼잡이
-
ㅋㅈㅇ (
칼잡이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 칼을 잘 쓰는 사람.
Danh từ
🌏 TAY KIẾM, TAY DAO: (cách nói xem thường) Người dùng dao kiếm rất giỏi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Luật (42)