🌟 절세미인 (絕世美人)

Danh từ  

1. 세상에 비교할 만한 사람이 없을 정도로 뛰어나게 아름다운 여자.

1. MĨ NHÂN TUYỆT THẾ, GIAI NHÂN TUYỆT THẾ: Người con gái đẹp nổi bật tới mức trên thế gian không có người nào sánh bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절세미인을 보다.
    See a beauty in the world.
  • Google translate 절세미인으로 불리다.
    Called an absolute beauty.
  • Google translate 김 씨의 아내는 절세미인이라 모두 그를 부러워했다.
    Kim's wife was an absolute beauty, and everyone envied her.
  • Google translate 웨딩드레스를 입고 나온 유민은 가히 절세미인이었다.
    Yu-min, who wore a wedding dress, was quite a beauty.
  • Google translate 그 여배우는 젊었을 때 모든 남자들이 좋아할 만큼 절세미인이었다.
    The actress was an absolute beauty when she was young enough to be liked by all men.
  • Google translate 나는 지수가 세상에서 제일 예쁜 것 같아.
    I think jisoo is the prettiest in the world.
    Google translate 그래, 그런 절세미인과 결혼하는 남자는 얼마나 행복할까?
    Yeah, how happy would a man be to marry such a beauty?

절세미인: incomparable beauty,ぜっせいのびじん【絶世の美人】,femme d'une beauté incomparable, femme d'une beauté sans pareille,mujer bella, belleza sin par,امرأة فريدة في الجمال,гоо сайхан бүсгүй,mĩ nhân tuyệt thế, giai nhân tuyệt thế,ผู้หญิงที่สวยอย่างไม่มีที่เปรียบ, หญิงงามที่ไม่อาจหาใครเทียบได้,,редкая красавица,绝世美人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절세미인 (절쎄미인)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)