🌟 키들거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키들거리다 (
키들거리다
)
🌷 ㅋㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 키들거리다
-
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키득거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng. -
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키들거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH, KHANH KHÁCH: Không nín được cười nên liên tục cười ra ngoài miệng.
• Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110)