🌟 키들거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키들거리다 (
키들거리다
)
🌷 ㅋㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 키들거리다
-
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키득거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng. -
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키들거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH, KHANH KHÁCH: Không nín được cười nên liên tục cười ra ngoài miệng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28)