🌟 -ㄴ다니깐

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ...: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc người nói nhấn mạnh thêm một lần nữa lập trường hay ý kiến của mình trong trường hợp nhận được câu hỏi hay yêu cầu mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 열심히 연습해야 피아노 실력이 느는 거야.
    You need to practice hard to improve your piano skills.
    Google translate 나도 알아. 매일 두 시간씩 연습한다니깐.
    I know. i practice for two hours every day.
  • Google translate 너는 입지도 않는 옷이 왜 이렇게 많니?
    Why are there so many clothes you don't even wear?
    Google translate 이 옷들은 이제 작아서 사촌 동생 준다니깐.
    These clothes are small now, so i give them to my cousin.
  • Google translate 왜 정장을 입고 그러니?
    Why are you wearing a suit?
    Google translate 나 오늘 친구 결혼식에 간다니깐.
    I'm going to my friend's wedding today.
  • Google translate 너 이번 달 동아리 회비 안 냈지?
    You didn't pay for the club membership fees this month, did you?
    Google translate 돈 찾아서 내일 낸다니깐.
    They're paying for it tomorrow.
Từ tham khảo -는다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

-ㄴ다니깐: -ndanikkan,よ。ってば,,,ـندانيقان,,đã bảo là...,บอกว่า...นะ, บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...นะ, ก็บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...แล้วไง,saya kan sudah bilang, kan sudah dibilang,,(无对应词汇),

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI LÀ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay lời của người khác làm lý do hay căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수 이사한다니깐 우리가 가서 도와주자.
    Jisoo's moving. let's go help her.
  • Google translate 민준이는 밥 먹고 온다니깐 우리끼리 먹읍시다.
    Minjun is going to eat, so let's eat alone.
  • Google translate 내일은 비가 내린다니깐 낚시하러 가는 건 주말로 미뤄요.
    It's going to rain tomorrow, so we'll postpone fishing until the weekend.
  • Google translate 감기약 먹으면 졸린다니깐 먹고 한숨 자.
    Cold medicine makes you sleepy, so take it and take a nap.
    Google translate 그래. 고마워.
    Yeah. thank you.
Từ tham khảo -는다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …
Từ tham khảo -다니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…
Từ tham khảo -라니깐: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입…

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)