🌟 편모 (偏母)

Danh từ  

1. 아버지가 죽거나 이혼하여 홀로 있는 어머니.

1. NGƯỜI MẸ ĐƠN THÂN: Người mẹ ở một mình vì cha đứa trẻ đã mất hoặc li hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편모 가정.
    A single-mother assumption.
  • Google translate 편모 아래.
    Under the tonsils.
  • Google translate 편모가 되다.
    Become a single mother.
  • Google translate 편모를 모시다.
    Have a single mother in attendance.
  • Google translate 편모와 살다.
    Live with a single mother.
  • Google translate 사고로 아버지를 잃은 그는 편모 아래에서 컸다.
    He was raised under a single mother who lost his father in an accident.
  • Google translate 요즘은 이혼으로 인한 편모, 편부 가정이 많다.
    These days there are many single-parent, single-parent families due to divorce.
  • Google translate 민준 씨는 가족 관계가 어떻게 돼요?
    Minjun, how is your family relationship?
    Google translate 저는 외아들이고, 지금 편모를 모시고 살고 있어요.
    I'm the only son, and i'm living with a single mother.

편모: single mother,シングルマザー,mère seule, mère veuve,madre soltera,أم وحيدة,,người mẹ đơn thân,แม่ที่เป็นแม่ม่าย,ibu tunggal,мать-одиночка,寡母,单身母亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편모 (편모)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197)