🌟 편입생 (編入生)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편입생 (
펴닙쌩
)
🌷 ㅍㅇㅅ: Initial sound 편입생
-
ㅍㅇㅅ (
필요성
)
: 꼭 있어야 하는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
편입생
)
: 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH VÀO HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không nhập học lớp đầu tiên của trường học mà xen vào lớp nào đó. -
ㅍㅇㅅ (
피엑스
)
: 군부대 안에 있는 매점.
Danh từ
🌏 PX: Căn tin ở trong quân đội. -
ㅍㅇㅅ (
필연성
)
: 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는 요소나 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TẤT YẾU: Tính chất hay yếu tố kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật không thể không trở thành như vậy. -
ㅍㅇㅅ (
필요시
)
: 꼭 있어야 할 때.
Danh từ
🌏 KHI CẦN THIẾT, LÚC CẦN: Khi nhất thiết phải có. -
ㅍㅇㅅ (
포용성
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BAO DUNG: Tính chất đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng.
• Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15)