🌟 집어던지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집어던지다 (
지버던지다
) • 집어던지어 (지버던지어
지버던지여
) 집어던져 (지버던저
) • 집어던지니 (지버던지니
)
🗣️ 집어던지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㄷㅈㄷ: Initial sound 집어던지다
-
ㅈㅇㄷㅈㄷ (
집어던지다
)
: 하던 일이나 행동을 그만두거나, 가지고 있던 재물이나 권리 등을 내놓다.
Động từ
🌏 RŨ BỎ, TỪ BỎ: Chấm dứt hành động hoặc công việc đang làm nào đó hoặc bỏ đi của cải hay quyền lợi mà mình đang có cho người khác.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197)