🌟 집어던지다

Động từ  

1. 하던 일이나 행동을 그만두거나, 가지고 있던 재물이나 권리 등을 내놓다.

1. RŨ BỎ, TỪ BỎ: Chấm dứt hành động hoặc công việc đang làm nào đó hoặc bỏ đi của cải hay quyền lợi mà mình đang có cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집어던진 직책.
    Throwed position.
  • 권력을 집어던지다.
    Throw away power.
  • 돈을 집어던지다.
    Throw money away.
  • 사장 자리를 집어던지다.
    Throw away the presidency.
  • 과감히 집어던지다.
    Throw boldly.
  • 헌신짝같이 집어던지다.
    Throw it like a dedication.
  • 거짓 소문으로 누명을 쓴 김 대표는 높은 자리를 대수롭지 않게 집어던져 결백을 증명했다.
    Kim, who was framed for false rumors, proved his innocence by throwing away high places.
  • 그는 사랑하는 연인을 위해 돈과 명예를 모두 집어던지고 그녀 곁을 지켰다.
    He threw away both money and honor for his beloved lover and stood by her side.
  • 매일 야근에 너무 힘들고 지쳐. 전부 다 집어던지고 쉬고 싶어.
    I'm so tired and tired of working overtime every day. i want to throw it all away and rest.
    나도 그렇지만, 어쩌겠니. 먹고살려면.
    So am i, what can i do? to make a living.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집어던지다 (지버던지다) 집어던지어 (지버던지어지버던지여) 집어던져 (지버던저) 집어던지니 (지버던지니)

🗣️ 집어던지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집어던지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4)