🌟 축구하다 (築構 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축구하다 (
축꾸하다
)
🗣️ 축구하다 (築構 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 축구하다 넘어진 다음부터 걸을 때마다 통증이 있어서요. [절룩이다]
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 축구하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Cảm ơn (8)