Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축구하다 (축꾸하다)
축꾸하다
Start 축 축 End
Start
End
Start 구 구 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)