🌟 파도타기 (波濤 타기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파도타기 (
파도타기
)
🌷 ㅍㄷㅌㄱ: Initial sound 파도타기
-
ㅍㄷㅌㄱ (
파도타기
)
: 얇고 평평한 판에 올라 파도 위를 넘어가는 놀이.
Danh từ
🌏 LƯỚT SÓNG: Trò chơi đứng lên một tấm ván mỏng, bằng phẳng và lướt đi trên sóng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160)