🌟 축조되다 (築造 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 축조되다 (
축쪼되다
) • 축조되다 (축쪼뒈다
) • 축조되는 (축쪼되는
축쪼뒈는
) • 축조되어 (축쪼되어
축쪼뒈여
) 축조돼 (축쪼돼
) • 축조되니 (축쪼되니
축쪼뒈니
) • 축조됩니다 (축쪼됨니다
축쪼뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 축조(築造): 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 건물, 성 등을 만듦.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132)