🌟 차례차례 (次例次例)

Phó từ  

1. 차례에 따라 하나씩 순서 있게.

1. MỘT CÁCH LẦN LƯỢT, THEO THỨ TỰ: Một cách từng người một, theo thứ tự một cách có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차례차례 나오다.
    Come out one by one.
  • Google translate 차례차례 들어오다.
    Come in turn.
  • Google translate 차례차례 앉다.
    Sit down one by one.
  • Google translate 차례차례 옮기다.
    Move one by one.
  • Google translate 차례차례 타다.
    Take turns riding.
  • Google translate 아이들이 차례차례 버스를 탔다.
    The children took the bus one by one.
  • Google translate 참가자들은 이름 순서대로 차례차례 앞으로 나왔다.
    Participants came forward one by one in order of their names.
  • Google translate 그냥 내가 먼저 들어갈래.
    I'll just go in first.
    Google translate 지금까지 기다린 사람도 있는데 차례차례 들어가야지.
    We've been waiting for someone so far, so let's go in one by one by one.

차례차례: one at a time,じゅんじゅんに【順順に】。じゅんじに【順次に】。じゅんぐりに【順繰りに】,tour à tour, successivement,ordenadamente,واحد تلو الآخر، على التوالي,дарааллаараа, нэг нэгээрээ,một cách lần lượt, theo thứ tự,ตามลำดับ, ทีละหนึ่ง, ค่อย ๆ ทยอย,bergiliran, satu per satu, satu demi satu,один за другим; по очереди; по порядку; последовательно,挨次,先后脚儿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차례차례 (차례차례)


🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Giải nghĩa

🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)