🌟 차례차례 (次例次例)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차례차례 (
차례차례
)
🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Giải nghĩa
- 돌다 : 차례차례 다니다.
- 코스 (course) : 형식을 차린 식사에서 차례차례 나오는 한 접시 한 접시의 요리.
🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄹㅊㄹ: Initial sound 차례차례
-
ㅊㄹㅊㄹ (
찰랑찰랑
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẦY) ĂM ẮP, (ĐẦY) SÓNG SÁNH: Tiếng chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄹㅊㄹ (
차례차례
)
: 차례에 따라 하나씩 순서 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẦN LƯỢT, THEO THỨ TỰ: Một cách từng người một, theo thứ tự một cách có trật tự. -
ㅊㄹㅊㄹ (
초롱초롱
)
: 눈이 생기가 있고 맑은 모양.
Phó từ
🌏 LONG LANH: Hình ảnh mắt sáng và tràn trề sinh khí. -
ㅊㄹㅊㄹ (
촐랑촐랑
)
: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DẬP DỜN, MỘT CÁCH LĂN TĂN, MỘT CÁCH RÓC RÁCH: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄹㅊㄹ (
출렁출렁
)
: 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP: Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄹㅊㄹ (
철렁철렁
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 Ì OẠP, SÓNG SÁNH: Tiếng một lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㄹㅊㄹ (
치렁치렁
)
: 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA, MỘT CÁCH LUNG LAY: Hình ảnh vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11)