🌟 차례차례 (次例次例)

Phó từ  

1. 차례에 따라 하나씩 순서 있게.

1. MỘT CÁCH LẦN LƯỢT, THEO THỨ TỰ: Một cách từng người một, theo thứ tự một cách có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차례차례 나오다.
    Come out one by one.
  • 차례차례 들어오다.
    Come in turn.
  • 차례차례 앉다.
    Sit down one by one.
  • 차례차례 옮기다.
    Move one by one.
  • 차례차례 타다.
    Take turns riding.
  • 아이들이 차례차례 버스를 탔다.
    The children took the bus one by one.
  • 참가자들은 이름 순서대로 차례차례 앞으로 나왔다.
    Participants came forward one by one in order of their names.
  • 그냥 내가 먼저 들어갈래.
    I'll just go in first.
    지금까지 기다린 사람도 있는데 차례차례 들어가야지.
    We've been waiting for someone so far, so let's go in one by one by one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차례차례 (차례차례)


🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Giải nghĩa

🗣️ 차례차례 (次例次例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11)