🌟 차별화되다 (差別化 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 대상이 등급이나 수준 등에 차이가 두어져서 구별된 상태가 되다.

1. TRỞ NÊN KHÁC BIỆT: Trở thành trạng thái trên hai đối tượng có sự sai khác và phân biệt được về mức độ hay đẳng cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차별화된 기획.
    A differentiated plan.
  • Google translate 차별화된서비스.
    Differentiated services.
  • Google translate 차별화된 아이디어.
    Differentiated ideas.
  • Google translate 차별화된 전략.
    Differentiated strategy.
  • Google translate 화려한 외모의 지수는 다른 참가자들과 차별화되었다.
    The index of fancy looks differentiated from other participants.
  • Google translate 그 기업은 경쟁사들과는 차별화된 제품과 서비스로 고객의 마음을 사로잡았다.
    The company captivated customers with products and services differentiated from its competitors.
  • Google translate 제가 낸 아이디어는 어떤가요?
    What about my idea?
    Google translate 좀 평범한 것 같아서 더 차별화될 필요가 있는 것 같아요.
    I think it's kind of normal, so i think it needs to be more differentiated.

차별화되다: be differentiated,さべつかする【差別化する】。さべつかされる【差別化される】,se différencier, se distinguer,diferenciar, distringuir,يتميّز، يفارق,ялгаварлагдах,trở nên khác biệt,ถูกแบ่งแยก, ถูกแยกออก,membedakan,разделяться, различаться; дискриминироваться,区别化,差别化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차별화되다 (차별화되다) 차별화되다 (차별화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 차별화(差別化): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게…

💕Start 차별화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)