🌟 차별화되다 (差別化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차별화되다 (
차별화되다
) • 차별화되다 (차별화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 차별화(差別化): 둘 이상의 대상을 등급이나 수준 등에 차이를 두어서 구별된 상태가 되게…
🌷 ㅊㅂㅎㄷㄷ: Initial sound 차별화되다
-
ㅊㅂㅎㄷㄷ (
차별화되다
)
: 둘 이상의 대상이 등급이나 수준 등에 차이가 두어져서 구별된 상태가 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÁC BIỆT: Trở thành trạng thái trên hai đối tượng có sự sai khác và phân biệt được về mức độ hay đẳng cấp.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110)