🌟 특허권 (特許權)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특허권 (
트커꿘
)
🗣️ 특허권 (特許權) @ Ví dụ cụ thể
- 특허권 분쟁에 휘말리자 김 회장은 중재자를 찾아 해결 방안을 모색했다. [중재자 (仲裁者)]
- 최근 특허권, 상표권 등의 지적 소유권을 등록하는 기업이 많아지면서 변리사 사무실이 호황을 맞고 있다. [변리사 (辨理士)]
- 회사는 법원으로부터 고유한 기술에 대한 특허권 인정을 받았다. [인정 (認定)]
🌷 ㅌㅎㄱ: Initial sound 특허권
-
ㅌㅎㄱ (
특허권
)
: 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ: Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó. -
ㅌㅎㄱ (
탐험가
)
: 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THÁM HIỂM: Người chuyên tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8)