🌟 특허권 (特許權)

Danh từ  

1. 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.

1. QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ: Quyền lợi mang tính chất độc chiếm của người hay tập thể có phát minh hay sáng chế mang tính chất kỹ thuật mới đối với phát minh hay kỹ thuật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특허권 침해.
    Patent infringement.
  • Google translate 특허권을 따내다.
    Win a patent.
  • Google translate 특허권을 사다.
    Buy a patent.
  • Google translate 특허권을 취득하다.
    Acquire a patent.
  • Google translate 특허권을 팔다.
    Sell patent rights.
  • Google translate 특허권을 획득하다.
    Obtain a patent.
  • Google translate 회사 측은 개발한 신제품에 대한 특허권을 획득했다
    The company has obtained patent rights for the new product it developed.
  • Google translate 기업이 개발자에게 신약 특허권을 자신들에게 양도하라고 설득했다.
    The company persuaded the developer to hand over the patent rights for the new drug to them.
  • Google translate 왜 이 부품을 만들 수 없나요?
    Why can't you make this part?
    Google translate 특허권을 다른 회사가 가지고 있어서 우리가 함부로 사용할 수 없어.
    The patent rights are held by another company and we can't use them recklessly.
Từ đồng nghĩa 특허(特許): 특정한 사람에게 일정한 권리나 능력을 주는 행정 행위., 발명 또는 새로운…

특허권: patent,とっきょけん【特許権】,brevet (d'invention),derechos de patente,براءة اختراع,патентын эрх,quyền sở hữu trí tuệ,ลิขสิทธิ์, สิทธิ์ในงานลิขสิทธิ์,hak paten,патентное право,专利权,专利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특허권 (트커꿘)

🗣️ 특허권 (特許權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8)